dung tha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dung tha+
- Forgive, pardon
- Tội ác không thể dung tha
Unpardonable offences
- Tội ác không thể dung tha
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dung tha"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "dung tha":
dung tha dung thứ - Những từ có chứa "dung tha":
dung tha dung thân dung thứ - Những từ có chứa "dung tha" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intolerance intolerant spirometer molal spirometry portrayal picture leisurely silver-bath portraiture more...
Lượt xem: 762